Перевод: со всех языков на все языки

со всех языков на все языки

tri pout

  • 1 tri pout

    1. отключение (выключателя)

     

    отключение (выключателя)

    [Я.Н.Лугинский, М.С.Фези-Жилинская, Ю.С.Кабиров. Англо-русский словарь по электротехнике и электроэнергетике, Москва, 1999]

    Тематики

    • электротехника, основные понятия

    EN

    Англо-русский словарь нормативно-технической терминологии > tri pout

  • 2 отключение (выключателя)

    1. tri pout

     

    отключение (выключателя)

    [Я.Н.Лугинский, М.С.Фези-Жилинская, Ю.С.Кабиров. Англо-русский словарь по электротехнике и электроэнергетике, Москва, 1999]

    Тематики

    • электротехника, основные понятия

    EN

    Русско-английский словарь нормативно-технической терминологии > отключение (выключателя)

  • 3 potentate

    /'poutənteit/ * danh từ - kẻ thống trị

    English-Vietnamese dictionary > potentate

  • 4 die Laune

    - {caprice} tính thất thường, tính đồng bóng, capriccio - {cheer} sự vui vẻ, sự khoái trá, sự cổ vũ, sự khuyến khích, sự hoan hô, tiêng hoan hô, đồ ăn ngon, món ăn thịnh soạn, khí sắc, thể trạng - {fad} sự thích thú kỳ cục, sự thích thú dở hơi, điều thích thú kỳ cục, điều thích thú dở hơi, mốt nhất thời - {fancy} sự tưởng tượng, sự võ đoán, ý muốn nhất thời, sở thích, thị hiếu - {fantasy} khả năng tưởng tượng, hình ảnh tưởng tượng, sự trang trí quái dị, hình trang trí kỳ lạ, ý nghĩ kỳ quặc, fantasia - {fit} đoạn thơ fytte), cơn, sự ngất đi, sự thỉu đi, đợt, hứng, sự làm cho vừa, sự điều chỉnh cho vừa, kiểu cắt cho vừa, cái vừa vặn - {freak} tính hay thay đổi, quái vật, điều kỳ dị - {humour} sự hài hước, sự hóm hỉnh, khả năng nhận thức được cái hài hước, khả năng nhận thức được cái hóm hỉnh, sự biết hài hước, sự biết đùa, tính khí, tâm trạng, ý thích, ý thiên về - dịch, thể dịch - {maggot} con giòi, ý nghĩ ngông cuồng, ý nghĩ kỳ quái - {megrim} chứng đau nửa đầu, bệnh loạng choạng, sự ưu phiền, sự buồn nản, ý hay thay đổi bất thường, ý ngông cuồng - {mood} lối, thức, điệu, tâm tính, tính tình - {phantasy} - {quirk} lời giễu cợt, lời châm biếm, lời thoái thác, mưu thoái thác, lời nói nước đôi, nét chữ uốn cong, nét chữ kiểu cách, nét vẽ kiểu cách, đường xoi - {temper} tình khí, tính, sự tức giận, sự cáu kỉnh, cơn giận, cơn thịnh nộ, sự bình tĩnh, tính cứng, sự nhào trộn - {tune} giai điệu, sự đúng điệu, sự hoà âm, sự hoà hợp sự hoà thuận, sự cao hứng, sự hứng thú - {vagary} tính bất thường, cử chỉ bất thường - {vein} tĩnh mạch, gân lá, gân cánh, vân, mạch, nguồn cảm hứng, đặc tính, xu hướng - {whim} ý chợt ny ra, ý thích chợt ny ra, máy trục quặng, máy tời - {whimsy} whim, tính tình bất thường, tính chất kỳ quái, tính chất kỳ dị = die üble Laune {hump; moodiness; sulk}+ = die gute Laune {good humour}+ = guter Laune {in a good temper}+ = die schlechte Laune {bile; fretfulness; grouch; mumps; pet; pout; spleen; sulkiness; tantrum}+ = guter Laune sein {to be in a good temper; to be in good spirits}+ = in der besten Laune {in the best of humours}+ = in schlechter Laune {in a bad temper}+ = in bester Laune sein {to be in high feather}+ = schlechter Laune sein {to be in bad temper}+ = seine schlechte Laune an jemandem auslassen {to vent one's ill-temper upon someone}+ = es ist nur eine vorübergehende Laune bei ihr {it's just a passing fancy with her}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Laune

См. также в других словарях:

  • отключение (выключателя) — — [Я.Н.Лугинский, М.С.Фези Жилинская, Ю.С.Кабиров. Англо русский словарь по электротехнике и электроэнергетике, Москва, 1999] Тематики электротехника, основные понятия EN tri pout …   Справочник технического переводчика

  • Hana Zagorová discography — The following recordings are attributed to Hana Zagorová:1968 Hana Zagorová SPSupraphon, SU 430 489 # Svatej kluk # Jsem bláhová (Marie Rottrová only)1968 Hana Zagorová SPSupraphon, SU 430 488 # Prý jsem zhýralá # Dinda1968 Hana Zagorová… …   Wikipedia

  • ly — ly·so·genesis; ly·so·genetic; Ly·sol; ly·so·lecithin; ly·so·zyme; ly·syl; ly·thra·ce·ae; ly·thra·les; ly·thrum; mach·i·a·vel·li·an·ly; ma·chine·ly; mac·ro·ceph·a·ly; mad·ly; mag·i·cal·ly; mag·is·te·ri·al·ly; mag·is·tral·ly; mag·net·i·cal·ly;… …   English syllables

  • Weib — (s. ⇨ Frau). 1. A jüng Weib is wie a schön Vögele, was män muss halten in Steigele (Vogelbauer). (Jüd. deutsch. Warschau.) 2. A schämedig (schamhaftes) Weib is güt zü schlugen. (Warschau.) – Blass, 11. Weil es, um keinen Scandal zu machen, den… …   Deutsches Sprichwörter-Lexikon

  • Durych — Jaroslav Durych Jaroslav Durych (* 2. Dezember 1886 in Königgrätz; † 7. April 1962 in Prag) war ein tschechischer Prosaist, Dichter, Dramatiker, Publizist, römisch katholischer Theologe und Militärarzt …   Deutsch Wikipedia

  • Jaroslav Durych — (* 2. Dezember 1886 in Königgrätz; † 7. April 1962 in Prag) war ein tschechischer Prosaist, Dichter, Dramatiker, Publizist, römisch katholischer Theologe und Militärarzt. Inhaltsverzeichnis …   Deutsch Wikipedia

  • Georgi Daneliya — Gueorgui Danielia Gueorgui Nikolaïevitch Danielia (en français) Georgi Daneliya (en anglais) Георгий Николаевич Данелия (en russe) est un réalisateur et scénariste soviétique né le 25 août 1930 à Tbilissi (aujourd hui en Géorgie). Sommaire 1… …   Wikipédia en Français

  • Gueorgui Danielia — Gueorgui Nikolaïevitch Danielia, (en anglais : Georgi Daneliya, en russe : Георгий Николаевич Данелия), né le 25 août 1930 à Tbilissi (aujourd hui en Géorgie), est un réalisateur et scénariste soviétique. Sommaire 1 Filmographie …   Wikipédia en Français

  • Libuse Safrankova — Libuše Šafránková (* 7. Juni 1953 in Brünn, Tschechoslowakei) ist eine tschechische Schauspielerin. Sie wuchs in Šlapanice auf. 1971 machte sie ihren Abschluss an der dramaturgischen Abteilung des Konservatoriums Brno. 1972 trat sie in den Prager …   Deutsch Wikipedia

  • Libuse Safránková — Libuše Šafránková (* 7. Juni 1953 in Brünn, Tschechoslowakei) ist eine tschechische Schauspielerin. Sie wuchs in Šlapanice auf. 1971 machte sie ihren Abschluss an der dramaturgischen Abteilung des Konservatoriums Brno. 1972 trat sie in den Prager …   Deutsch Wikipedia

  • Libuše Šafránková — (* 7. Juni 1953 in Brno, Tschechoslowakei) ist eine tschechische Schauspielerin. Sie wuchs in Šlapanice auf. 1971 machte sie ihren Abschluss an der dramaturgischen Abteilung des Konservatoriums Brno. 1972 trat sie in den Prager Schauspielclub ein …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»